|
|
|
|
|
|
|
|
| Hàm Châu | Hiếu học và tài năng: | 895.9228 | HC.HH | 1998 |
| Mai Ngữ | Đào muộn: Tản văn | 895.9228 | MN.DM | 2004 |
| Xuân Tùng | Giai thoại làng văn Việt Nam: | 895.922802 | XT.GT | 1999 |
| Ngọn lửa tuổi trẻ: Viết về 20 gương mặt thanh niên tiêu biểu của toàn quốc và Thành phố Hồ Chí Minh | 895.922803 | NTG.NL | 1998 | |
| Sơn Nam | Hương rừng Cà Mau: | 895.922803 | SN.HR | 1998 |
| Tô Hoài | Cỏ dại: Tự truyện. T.1 | 895.922803 | TH.C1 | 1998 |
| Thân Trọng Kinh | Nhật ký của người cha: | 895.922803 | TTK.NK | 2004 |
| Mai Hương | Ngô Tất Tố về tác gia và tác phẩm: | 895.922808 | MH.NT | 2000 |
| Phan Cự Đệ | Văn học lãng mạng Việt Nam: (1930-1945) | 895.922808 | PCD.VH | 1999 |
| Nam Cao nhà văn hiện thực: | 895.922808 | PN.NC | 2000 | |
| Tao đàn 1939: Sưu tập trọn bộ tạp chí văn học của nhà xuất bản Tân Dân. T.2 | 895.922830808 | LHN.T2 | 1998 | |
| Hoài Thanh | Hoài Thanh toàn tập: . T.1 | 895.922832 | HT.H1 | 1999 |
| Hoài Thanh | Hoài Thanh toàn tập: . T.2 | 895.922832 | HT.H2 | 1999 |
| Hoài Thanh | Hoài Thanh toàn tập: . T.3 | 895.922832 | HT.H3 | 1999 |
| Đặng Việt Thuỷ | Ngày mai trả nợ: Tập truyện cười | 895.92283403 | DVT.NM | 2000 |
| Nguyễn Ngọc Ký | Tâm huyết trao đời: Tự truyện | 895.9228403 | NNK.TH | 2017 |
| Thái Hồng Thịnh | Dòng họ: Phóng sự xã hội | 895.9228403 | THT.DH | 1999 |