|
|
|
|
|
|
|
|
| Ơn thầy: Tuyển thập thơ - Kính dâng thầy cô nhân ngày 20/11 | 895.9221 | .ƠT | 1996 | |
| Hà Minh Đức | Thơ Tố Hữu: | 895.9221 | HMD.TT | 1998 |
| Hồ Sĩ Hiệp | Nguyễn Đình Chiểu: Tủ sách văn học trong nhà trường | 895.9221 | HSH.ND | 1997 |
| Hồ Sĩ Hiệp | Nguyễn Trãi: Tủ sách văn học trong nhà trường | 895.9221 | HSH.NT | 1996 |
| Nguyễn Bính thơ và đời: | 895.9221 | MT.NB | 1998 | |
| Thơ Xuân Quỳnh và những lời bình: | 895.9221 | NH.TX | 2003 | |
| Thảo Linh | Nguyễn Bính nhà thơ chân quê: | 895.9221 | TL.NB | 2000 |
| Trần Ngọc Lân | Xuôi ngược dòng đời: Văn - Thơ chọn lọc | 895.9221 | TNL.XN | 2004 |
| Võ Văn Trực | Gương mặt những nhà thơ: Chân dung văn học | 895.9221 | VVT.GM | 1998 |
| Đến với thơ Huy Cận: | 895.9221009 | .DV | 1999 | |
| Đến với thơ Nguyễn Bính: | 895.9221009 | HT.DV | 1998 | |
| Mã Giang Lân | Thơ Hàn Mặc Tử và những lời bình: | 895.9221009 | MGL.TH | 2003 |
| Thơ Chế Lan Viên những lời bình: | 895.9221009 | MH.TC | 2000 | |
| Đến với những chân dung Truyện Kiều: | 895.9221009 | NVD.DV | 1999 | |
| Đến với thơ Tú Xương: | 895.9221009 | NVD.DV | 1999 | |
| Sông núi quê hương: | 895.9221009 | NVD.SN | 1997 | |
| Nguyễn Đình Chiểu: | 895.92212 | BTP.ND | 1999 | |
| Trần Tế Xương: | 895.92212 | HSH.TT | 1997 | |
| Lê Bảo | Nguyễn Khuyến: | 895.92212 | LB.NK | 1999 |
| Chế Lan Viên Hàn Mặc Tử: | 895.92212 | LQP.CL | 1997 | |
| Nguyễn Du | Truyện Kiều: | 895.92212 | ND.TK | 1999 |
| Hoàng Như Mai | Tìm hiểu bản sắc dân tộc trong thơ chủ tịch Hồ Chí Minh: | 895.92213 | HNM.TH | 1998 |
| Nguyễn Bỉnh Khiêm trong lịch sử phát triển văn hoá dân tộc: | 895.922132 | .NB | 2000 | |
| Xuân Diệu - Thơ và đời: | 895.922132 | LHN.XD | 1998 | |
| Lê Xuân Đức | Thơ chúc Tết - Mừng Xuân của Bác Hồ và lời bình: | 895.922132 | LXD.TC | 2015 |
| Nguyễn Bá Thành | Thơ Chế Lan Viên với phong cách suy tưởng: | 895.922132 | NBT.TC | 1999 |
| Trần Khánh Thành | Huy Cận, đời và thơ: | 895.922132 | TKT.HC | 1999 |
| Chính Nghĩa | Tổ quốc mến yêu: Thơ | 895.922134 | CN.TQ | 2016 |
| Lưu Khánh Thơ | Lưu Quang Vũ thơ và đời: | 895.922134 | LKT.LQ | 1997 |
| Xuân Quỳnh thơ và đời: | 895.922134 | LNÂ.XQ | 1998 |