Có tổng cộng: 232 tên tài liệu.| Ivanov, Anatoli | Tiếng gọi vĩnh cửu: Tiểu thuyết. T.1 | 891.73 | IA.T1 | 1999 |
| Ivanov, Anatoli | Tiếng gọi vĩnh cửu: Tiểu thuyết. T.2 | 891.73 | IA.T2 | 1999 |
| Ivanov, Anatoli | Tiếng gọi vĩnh cửu: Tiểu thuyết. T.3 | 891.73 | IA.T3 | 1999 |
| Mầm cây tìm cội: = Who grows in the park : Truyện tranh | 891.793 | BO.MC | 2018 |
| Bò rừng tìm chỗ ngủ: = Bison looks for ảnh nest : Truyện tranh | 891.793 | LMK.BR | 2018 |
| Gấu nâu trốn ngủ: = Bear does not want to sleep : Truyện tranh | 891.793 | LMK.GN | 2018 |
| Sienkiêvich, Henrich | Trên sa mạc và trong rừng thẳm: Tiểu thuyết | 891.8 | SH.TS | 2000 |
| Lỗ Tấn | Truyện ngắn Lỗ Tấn: | 895.1 | LT.TN | 2000 |
| Nguyễn Khắc Phi | Về thi pháp thơ Đường: | 895.1 | NKP.VT | 1997 |
| Quỳnh Dao | Bên bờ quạnh hiu: Tiểu thuyết | 895.1 | QD.BB | 1999 |
| Tư Mã Thiên | Sử ký Tư Mã Thiên: Tái bản | 895.1 | TMT.SK | 1999 |
| Tào Tuyết Cần | Hồng lâu mộng: Trọn bộ ba tập. T.1 | 895.1 | TTC.H1 | 1999 |
| Tào Tuyết Cần | Hồng lâu mộng: Trọn bộ 3 tập. T.2 | 895.1 | TTC.H2 | 1999 |
| Tào Tuyết Cần | Hồng lâu mộng: Trọn bộ 3 tập. T.3 | 895.1 | TTC.H3 | 1999 |
| Tào Trọng Hoài | Tào Tháo: Hai tập. T.1 | 895.1 | TTH.T1 | 2000 |
| Xa Mộ Kỳ | Con đường tơ lụa: Bút ký | 895.1 | XMK.CD | 1986 |
| Truyện tiếu lâm Trung Quốc: | 895.1. | LVD.TT | 1997 |
| Đến với thơ Đỗ Phủ: | 895.11009 | HN.DV | 1999 |
| Đến với thơ Lý Bạch: | 895.11009 | LG.DV | 1998 |
| Vũ Thanh | Nguyễn Khuyến về tác gia và tác phẩm: | 895.221 | VT.NK | 1999 |
| Con trai con gái: | 895.6 | NN.C5 | 2004 |
| Phụ nữ điềm Tĩnh là người hạnh phúc nhất: | 895.92 | THT.CC | 2016 |
| Đề kiểm tra học kỳ cấp trung học cơ sở: Lớp 8 : Môn ngữ văn, Lịch sử, địa lí, giáo dục công dân, âm Nhạc , Mỹ Thuật | 895.922 | .DK | 2007 |
| Đề kiểm tra học kỳ cấp trung học cơ sở: Lớp 9 : Môn ngữ văn, Lịch sử, địa lí, giáo dục công dân, âm Nhạc , Mỹ Thuật | 895.922 | .DK | 2007 |
| Đề kiểm tra học kỳ cấp trung học cơ sở: Lớp 6 : Môn ngữ văn, Lịch sử, địa lí, giáo dục công dân, âm Nhạc , Mỹ Thuật | 895.922 | .DK | 2007 |
| Bài tập ngữ văn 6: Sách bài tập. T.1 | 895.922 | 6TDS.B1 | 2004 |
| Bài tập ngữ văn 6: Sách bài tập. T.1 | 895.922 | 6TDS.B1 | 2004 |
| Bài tập ngữ văn 6: Sách bài tập. T.1 | 895.922 | 6TDS.B1 | 2004 |
| Bài tập ngữ văn 6: Sách bài tập. T.1 | 895.922 | 6TDS.B1 | 2004 |
| Bài tập ngữ văn 6: Sách bài tập. T.1 | 895.922 | 6TDS.B1 | 2004 |