Có tổng cộng: 72 tên tài liệu.Lê Thanh Đức | Nghệ thuật Ai Cập cổ đại: 21 minh hoạ màu | 7(083) | LTD.NT | 2000 |
Nguyễn Thị Nhung | Mĩ thuật 6: | 700 | 6NTN.MT | 2021 |
Nguyễn Thị Nhung | Mĩ thuật 6: | 700 | 6NTN.MT | 2022 |
| Mĩ thuật 7: Sách giáo khoa | 700 | 7NTN.MT | 2022 |
| Mĩ thuật 7: Sách giáo viên | 700 | 7NTN.MT | 2022 |
Lê Thanh Đức | Nghệ thuật Ai Cập cổ đại: 21 màu minh họa | 700.0932 | LTD.NT | 2001 |
| Bài tập Mĩ thuật 7: | 700.7 | 7TTV.BT | 2022 |
| Mĩ thuật 8: Sách giáo khoa; bản 1 | 700.71 | 8NTN.MT | 2023 |
| Mĩ thuật 8: Sách giáo viên (Bản 1) | 700.712 | 8NTN.MT | 2023 |
| Vở thực hành mĩ thật 8: | 700.712 | 8PVT.MT | 2023 |
| Vở thực hành mĩ thật 8: | 700.712 | 8PVT.MT | 2023 |
| Bài tập mĩ thuật 6: | 700.76 | 6NTN.BT | 2022 |
| Bài tập Mĩ thuật 6: | 700.76 | 6QTNA.BT | 2021 |
| Bài tập Mĩ thuật 8: | 700.76 | 8NTN.BT | 2023 |
| Bài tập Mĩ thuật 9: | 700.76 | 9NDS.BT | 2024 |
Nguyễn Thụy Kha | Nguồn cảm hứng sáng tạo văn học nghệ thuật của người nghệ sĩ: Viết về đời nghệ sĩ, tình nghệ sĩ | 700.92 | NTK.NC | 1999 |
| Mĩ thuật 9: | 707.12 | 9NDHD.MT | 2024 |
| Mĩ thuật 9: Sách giáo viên | 707.12 | 9NDS.MT | 2024 |
Phạm Viết Song | Tự học vẽ: | 741.07 | PVS.TH | 1999 |
| Mĩ thuật 6: Sách giáo viên | 741.071 | 6.MT | 2021 |
Nguyễn Thị Đông | Tài liệu bồi dưỡng giáo viên phổ thông cốt cán về chương trình giáo dục phổ thông 2018 môn Mĩ thuật: | 741.0712 | NTD.TL | 2019 |
Thái Văn Bôn | Nghề thêu rua: | 746.44 | TVB.NT | 2001 |
Cẩm Vân | Kỹ thuật thêu rua- móc xích Ruban: | 746.44 | TVB.NT | 2013 |
Lê Thanh Đức | Hội hoạ truyền thống Nhật Bản: 16 minh hoạ màu | 750 | LTD.HH | 2000 |
Lê Thanh Đức | Hội hoạ ấn tượng: 15 minh hoạ màu | 750 | LTD.HH | 2000 |
Lê Thanh Đức | Hội hoạ truyền thống Nhật Bản: 16 minh hoạ màu | 759.952 | LTD.HH | 2001 |
| Bài tập âm nhạc 6: Sách bài tập | 780 | 6DTMC.BT | 2021 |
Hoàng Long | Âm nhạc 6: Sách giáo khoa | 780 | 6HL.ÂN | 2022 |
Hoàng Long | Bài tập âm nhạc 6: | 780 | 6HL.BT | 2021 |
Hoàng Long | Bài tập âm nhạc 6: | 780 | 6HL.BT | 2021 |