Có tổng cộng: 19 tên tài liệu. | Giáo dục thể chất 6: Sách giáo khoa | 796 | 6NDQ.GD | 2021 |
| Giáo dục thể chất 7: Sách giáo khoa | 796 | 7NDQ.GD | 2022 |
| Giáo dục thể chất 7: Sách giáo viên | 796 | 7NDQ.GD | 2022 |
| Giáo dục thể chất 8: | 796 | 8NDQ.GD | 2023 |
| Ủy ban Thể dục Thể thao | Luật Điền kinh: | 796 | UBTD.LD | 2000 |
| Bùi Xuân Mỹ | Từ điển thể thao: | 796.03 | BXM.TD | 2000 |
| Giáo dục thể chất 6: Sách giáo khoa | 796.071 | 6HDS.GD | 2022 |
| Giáo dục thể chất 9: | 796.0712 | 9NTH.GD | 2024 |
| Giáo dục thể chất 9: | 796.0712 | 9NTH.GD | 2024 |
| Giáo dục thể chất 9: Sách giáo viên | 796.0712 | 9VTA.GD | 2024 |
| Đặng Ngọc Quang | Tài liệu bồi dưỡng giáo viên phổ thông cốt cán về chương trình giáo dục phổ thông 2018 môn Giáo dục thể chất: | 796.0712 | DNQ.TL | 2019 |
| Nguyễn Hữu Hùng | Huấn luyện thể lực cho vận động viên bóng chuyền: | 796.325 | NHH.HL | 2001 |
| Nguyễn Kim Minh | Nhảy cao kiểu bước qua, úp bụng, lưng qua xà: Giáo trình đào tạo giáo viên trung học cơ sở hệ cao đẳng sư phạm | 796.43 | NKM.NC | 2000 |
| Đàm Luyện | Một số vấn đề đổi mới phương pháp dạy học ở trung học cơ sở: Các môn: Mỹ thuật, Âm nhạc, Thể dục lớp 7 | 796.44071 | DL.MS | 2004 |
| Một số vấn đề đổi mới phương pháp dạy học môn thể dục trung học cơ sở: | 796.44071 | TDT.MS | 2002 |
| Giáo dục thể chất 8: Sách giáo viên | 796.71 | 8NDQ.GD | 2023 |
| Trần Đình Định | Huyền thoại Võ Bình Định: | 796.815 | TDD.HT | 2023 |
| Trần Đình Định | Huyền thoại Võ Bình Định: | 796.815 | TDD.HT | 2023 |
| Nguyễn Đức Thuận | Bơi lội sức khoẻ - vẻ đẹp: | 797.2 | NDT.BL | 2004 |