Có tổng cộng: 78 tên tài liệu.Đỗ Bảo Quý | Từ Aristotie đến cơ học cổ điển: | 600 | DBQ.TA | 2019 |
Đỗ Bảo Quý | Từ Aristotie đến cơ học cổ điển: | 600 | DBQ.TA | 2019 |
Đỗ Bảo Quý | Từ Aristotie đến cơ học cổ điển: | 600 | DBQ.TA | 2019 |
Đỗ Bảo Quý | Từ phát hiện áp suất khí quyển đến sự ra đời của tên lửa: | 600 | DBQ.TP | 2019 |
Đỗ Bảo Quý | Từ phát hiện áp suất khí quyển đến sự ra đời của tên lửa: | 600 | DBQ.TP | 2019 |
Đỗ Bảo Quý | Từ phát hiện áp suất khí quyển đến sự ra đời của tên lửa: | 600 | DBQ.TP | 2019 |
Đỗ Bảo Quý | Từ thông tin vô tuyến điện đến ứng dụng thiết bị điện: | 600 | DBQ.TT | 2019 |
Đỗ Bảo Quý | Từ thông tin vô tuyến điện đến ứng dụng thiết bị điện: | 600 | DBQ.TT | 2019 |
Đỗ Bảo Quý | Từ thông tin vô tuyến điện đến ứng dụng thiết bị điện: | 600 | DBQ.TT | 2019 |
Đỗ Bảo Quý | Từ thông tin vô tuyến điện đến ứng dụng thiết bị điện: | 600 | DBQ.TT | 2019 |
LAROUSSE | Con người và những phát minh: Khám phá và phát minh, sáng chế. Máy. Động cơ. Dụng cụ. Truyền thông và các phương tiện thông tin đại chúng | 601 | L.CN | 2000 |
| Bài tập Công nghệ 6: Sách bài tập | 607 | 6LHH.BT | 2022 |
| Công nghệ 7: Sách giáo khoa | 607 | 7LHH.CN | 2022 |
| Công nghệ 6: Sách giáo khoa | 607 | 7LHH.CN | 2022 |
| Công nghệ 8: | 607 | 8LHH.CN | 2023 |
| Công nghệ 8: Sách giáo viên | 607 | 8LHH.CN | 2023 |
| Vở bài tập Công nghệ 8: Công nghiệp | 607 | 8NVV.VB | 2004 |
| Công nghệ 9: Định hướng nghề nghiệp | 607 | 9LHH.CN | 2024 |
| Công nghệ 9: Định hướng nghề nghiệp | 607 | 9PMH.CN | 2024 |
| Một số vấn đề đổi mới phương pháp dạy học môn công nghệ trung học cơ sở: | 607 | VH.MS | 2008 |
| Công nghệ 6: Sách giáo viên | 607.0076 | 6LHH.CN | 2021 |
| Công nghệ 7: Sách giáo viên | 607.0076 | 7LHH.CN | 2022 |
Lê Huy Hoàng | Tài liệu bồi dưỡng giáo viên phổ thông cốt cán về chương trình giáo dục phổ thông 2018 môn công nghệ: | 607.12 | LHH.TL | 2019 |
| Bài tập Công nghệ 8: | 607.6 | 8DVN.BT | 2023 |
| Ngọn nguồn khoa học kỹ thuật: | 609 | TLH.NN | 2000 |
Vũ Đình Quyền | Hướng dẫn chẩn đoán điều trị , cách ly y tế, giám sát, phòng chống dịch bệnh và một số bệnh thường gặp tại các cơ quan đơn vị, trường học, gia đình và cộng đồng: | 610.76 | VDQ.HD | 2020 |
| Thực hành Sinh học 8: | 612 | 8NMT.TH | 2004 |
| Bình giảng sinh học 8: | 612 | 8NQV.BG | 2004 |
Huỳnh Văn Hoài | Câu hỏi trắc nghiệm và bài tập sinh học 8: Sách tham dự Cuộc thi Viết sách bài tập và sách tham khảo của bộ Giáo dục và Đào tạo. Mã số dự thi:S8-2 | 612.0076 | 8HVH.CH | 2004 |
| Vở bài tập sinh học 8: | 612.0076 | 8NQV.VB | 2004 |