Có tổng cộng: 17 tên tài liệu.| Vũ Đình Quyền | Hướng dẫn chẩn đoán điều trị , cách ly y tế, giám sát, phòng chống dịch bệnh và một số bệnh thường gặp tại các cơ quan đơn vị, trường học, gia đình và cộng đồng: | 610.76 | VDQ.HD | 2020 |
| Thực hành Sinh học 8: | 612 | 8NMT.TH | 2004 |
| Bình giảng sinh học 8: | 612 | 8NQV.BG | 2004 |
| Huỳnh Văn Hoài | Câu hỏi trắc nghiệm và bài tập sinh học 8: Sách tham dự Cuộc thi Viết sách bài tập và sách tham khảo của bộ Giáo dục và Đào tạo. Mã số dự thi:S8-2 | 612.0076 | 8HVH.CH | 2004 |
| Vở bài tập sinh học 8: | 612.0076 | 8NQV.VB | 2004 |
| 100 đề kiểm tra sinh học 7: | 612.0076 | PTH.1D | 2018 |
| 100 đề kiểm tra sinh học 8: | 612.0076 | PTH.1D | 2018 |
| Tài liệu về giới cẩm nang nữ sinh trung học cơ sở: | 612.66108352 | DTBL.TL | 2012 |
| Nguyễn Thị Ngọc Toản | Hãy quý trọng bản thân: Tư vấn chăm sóc, vệ sinh thân thể | 613 | NTNT.HQ | 2000 |
| Lixitscaia, T.X. | 230 bài tập thể dục thẩm mỹ: | 613.7 | LT.2B | 2004 |
| Tuệ Minh | Ăn uống và trị liệu vì sức khỏe: | 615.8 | TM.ĂU | 1998 |
| Võ Văn Chi | Cây rau làm thuốc: | 615.8 | VVC.CR | 1998 |
| Tuệ Tĩnh | Đông y trị liệu cây thuốc nam vị thuốc thông dụng: | 615.88 | NTG.TC | 2013 |
| Nguyễn Quốc Siêu | kỹ năng làm văn nghị luận phổ thông: | 616 | NQS.KN | |
| Nguyễn Quốc Siêu | kỹ năng làm văn nghị luận phổ thông: | 616 | NQS.KN | |
| Vương Nguy | Tri thức thai sản bà bầu cần biết: 1001 bí quyết để mẹ tròn con vuông | 618.2 | VN.TT | 2016 |
| Nguyễn Hữu Đảng | Cây thuốc vườn trường: | 619 | NHD.CT | 1997 |