Có tổng cộng: 12 tên tài liệu.| Bửu Kế | Từ điển từ ngữ tầm nguyên: Cổ văn học từ ngữ và điển tích | 895.92203 | BK.TD | 2000 |
| Lại Nguyên Ân | Từ điển văn học Việt Nam: Từ nguồn gốc đến hết thế kỷ XIX | 895.92203 | LNÂ.TD | 1999 |
| Thơ Chế Lan Viên và những lời bình: | 895.92208 | MH.TC | 2003 |
| Hoàng Trung Thông một đời thơ văn: | 895.92209 | .HT | 1998 |
| Đỗ Đức Hiểu | La Fontaine, A. Daudet, G. Maupassant, Moliere: | 895.92209 | DDH.LF | 1999 |
| Bà Huyện Thanh Quan - Nguyễn Gia Thiều - Đặng Trần Côn - Đoàn Thị Điểm - Phan Huy Ích: | 895.92209 | HSH.BH | 1997 |
| Hồ Sĩ Hiệp | Đỗ Phủ: Tủ sách văn học trong nhà trường | 895.92209 | HSH.DP | 1999 |
| Hồ Sỹ Hiệp | Nguyễn Công Trứ, Cao Bá Quát, Cao Bá Nhạ: | 895.92209 | HSH.NC | 1997 |
| Lại Nguyên Ân | Đọc lại người trước đọc lại người xưa: Tiểu luận, tạp văn | 895.92209 | LNÂ.DL | 1998 |
| Nguyễn Đăng Na | Văn xuôi tự sự Việt Nam thời trung đại: . T.1 | 895.92209 | NDN.V1 | 1999 |
| Tản Đà Nguyễn Khắc Hiếu.Á Nam Trần Tuấn Khải: | 895.92209 | ST.TD | 1997 |
| Vũ Tiến Quỳnh | Văn học cổ Việt Nam: Thần thoại - Sử thi - Truyện - Thơ - Chèo : Theo chương trình CCGD và phân ban (tuyển chọn và trích dẫn những bài phê bình, bình luận văn học của các nhà văn, nhà nghiên cứu Việt Nam) | 895.92209 | VTQ.VH | 1998 |