Có tổng cộng: 56 tên tài liệu.Tào Hải Đông | Gia Cát Lượng cuộc đời, tài trí: | 951.092 | THD.GC | 2000 |
Trương Hữu Quýnh | Hỏi đáp lịch sử 6: | 959.7 | 6THQ.HD | 2003 |
Trương Hữu Quýnh | Hỏi đáp lịch sử 6: | 959.7 | 6THQ.HD | 2004 |
Trịnh Đình Tùng | Hỏi đáp lịch sử 8: | 959.7 | 8TDT.HD | 2004 |
Trương Ngọc Thơi | Bồi dưỡng học sinh giỏi lịch sử 9: Phiên bản mới nhất | 959.7 | 9TNT.BD | 2017 |
Đinh Bá Lộc | Ký sự thời kháng chiến: | 959.7 | DBL.KS | 2000 |
Đinh Gia Dung | Việt Nam dân tộc anh hùng: | 959.7 | DGD.VN | 1999 |
Đinh Xuân Lâm | Đại cương lịch sử Việt Nam: . T.2 | 959.7 | DXL.D2 | 2000 |
Hồ Chí Minh | Nguyễn Ái Quốc - Hồ Chí Minh: | 959.7 | HCM.NA | 1999 |
| Tiến trình lịch sử Việt Nam: | 959.7 | NDL.TT | 2000 |
Nguyễn Khắc Thuần | Đại cương lịch sử văn hoá Việt Nam: . T.3 | 959.7 | NKT.D3 | 2000 |
Nguyễn Khắc Thuần | Việt sử giai thoại: . T.5 | 959.7 | NKT.V5 | 2001 |
Nguyễn Khắc Thuần | Việt sử giai thoại: . T.6 | 959.7 | NKT.V6 | 2001 |
Nguyễn Khắc Thuần | Việt sử giai thoại: . T.7 | 959.7 | NKT.V7 | 2001 |
Nguyễn Khắc Thuần | Việt sử giai thoại: . T.8 | 959.7 | NKT.V8 | 2001 |
| Hiểu thêm lịch sử qua các hồi ký, ký sự, tuỳ bút: | 959.7 | PHV.HT | 1997 |
Quỳnh Cư | Các triều đại Việt Nam: | 959.7 | QC.CT | 2000 |
Trương Hữu Quýnh | Đại cương lịch sử Việt Nam: . T.1 | 959.7 | THQ.D1 | 2000 |
| Nguyễn Trường Tộ với vấn đề canh tân đất nước: | 959.7 | TK.NT | 2000 |
Hà Văn Tấn | Đại Việt sử ký toàn thư: Bản in Nội các quan bản. Mộc bản khắc năm Chính hoà thứ 18 (1697). T.1 / Dịch và chú thích | 959.7. | LVH.D1 | 2000 |
Lê Thái Dũng | Tìm hiểu văn hóa thời đại Hùng Vương: | 959.70012 | LTD.TH | 2017 |
Nguyễn Viết Thịnh | Tài liệu bồi dưỡng giáo viên phổ thông cốt cán về chương trình giáo dục phổ thông 2018 môn Lịch sử Địa lý: | 959.700712 | NVT.TL | 2019 |
Huỳnh Công Minh | Thực hành lịch sử 6: | 959.70076 | 6HCM.TH | 2004 |
| Vở bài tập lịch sử 6: | 959.70076 | 6LXS.VB | 2003 |
| Bài tập lịch sử và địa lí 6: | 959.70076 | 6TTTA.HD | 2021 |
| Thực hành lịch sử 7: | 959.70076 | 7HT.TH | 2004 |
| Bài tập lịch sử 7: Sách tham dự Cuộc thi viết sách bài tập và sách tham khảo của Bộ Giáo dục và Đào tạo. Mã số: LS7 - 1 | 959.70076 | 7LXS.BT | 2004 |
| Bài tập lịch sử 7: Sách tham dự Cuộc thi viết sách bài tập và sách tham khảo của Bộ Giáo dục và Đào tạo. Mã số: LS7 - 1 | 959.70076 | 7LXS.BT | 2004 |
| Câu hỏi trắc nghiệm và nâng cao lịch sử 7: | 959.70076 | 7NSQ.CH | 2004 |
Nguyễn Thị Côi | Bài tập Lịch sử và Địa lí 7 - Phần Lịch sử: | 959.70076 | 7NTC.BT | 2022 |