Có tổng cộng: 27 tên tài liệu.Nguyễn Châu Giang | Thiết kế bài giảng Địa lí 6: Trung học cơ sở: Theo chương trình và SGK do Bộ Giáo dục và Đào tạo ban hành năm 2002 | 910 | 6NCG.TK | 2002 |
Nguyễn Đức Vũ | Tìm hiểu địa lí 6: Sách tham dự Cuộc thi viết sách bài tập và sách tham khảo của Bộ Giáo dục và Đào tạo. Mã số dự thi: ĐL 6-1 | 910 | 6NDV.TH | 2004 |
Sơn Nam | Cá tính miền Nam: | 910 | SN.CT | 1998 |
Nguyễn Châu Giang | Thiết kế bài giảng địa lí 7: Trung học cơ sở. T.2 | 910.71 | 7NCG.T2 | 2004 |
Nghiêm Đình Vỳ | Lịch sử và Địa lí 8: Sách giáo viên | 910.712 | 8NDV.LS | 2023 |
| Lịch sử và Địa lí 9: | 910.712 | 9NNC.LS | 2024 |
| Lịch sử và Địa lí 9: | 910.712 | 9NNC.LS | 2024 |
| Lịch sử và Địa lí 9: | 910.712 | 9NNC.LS | 2024 |
| Lịch sử và Địa lí 9: Sách giáo viên | 910.712 | 9TDT.LS | 2024 |
| Bài tập lịch sử và địa lí 6: | 910.76 | 6HVM.HD | 2021 |
| Thực hành địa lí 6: | 910.76 | 6MPT.TH | 2004 |
Nguyễn Đức Vũ | Bài tập và thực hành địa lí 6: Sách tham dự cuộc thi viết sách bài tập và sách tham khảo của Bộ Giáo dục và Đào tạo | 910.76 | 6NDV.BT | 2003 |
| Bài tập địa lí 6: Dùng cho luyện tập và kiểm tra. Sách tham dự Cuộc thi viết sách bài tập và sách tham khảo của Bộ Giáo dục và Đào tạo. Mã số dự thi: ĐL6 - 3 | 910.76 | 6TTH.BT | 2004 |
Nguyễn Đình Giang | Bài tập Lịch sử và Địa lí 7 - Phần Địa lí: | 910.76 | 7NDG.BT | 2022 |
Nguyễn Hữu Danh | Một số câu hỏi trắc nghiệm địa lí 7: Sách tham dự Cuộc thi viết sách bài tập và sách tham khảo của Bộ GD & ĐT | 910.76 | 7NHD.MS | 2004 |
| Vở bài tập địa lí 8: | 910.76 | 8NDV.VB | 2004 |
| Bài tập Lịch sử và Địa lí 8: Phần Lịch sử | 910.76 | 8TDT.BT | 2023 |
| Bài tập Lịch sử và Địa lí 9: Phần Địa lí | 910.76 | 9DA.BT | 2024 |
| Bài tập Lịch sử và Địa lí 9: Phần Lịch sử | 910.76 | 9TDT.BT | 2024 |
Vũ Bội Tuyền | 10 nhà thám hiểm nổi tiếng thế giới: | 910.92 | 10VBT.1N | 2000 |
Lê Trọng Túc | Hương sắc mọi miền đất nước: | 915.97 | LTT.HS | 1997 |
| Đại Nam nhất thống chí: . T.1 | 915.97 | PTD.D1 | 1997 |
| Đại Nam nhất thống chí: . T.2 | 915.97 | PTD.D2 | 1997 |
| Đại Nam nhất thống chí: . T.3 | 915.97 | PTD.D3 | 1997 |
| Đại Nam nhất thống chí: . T.4 | 915.97 | PTD.D4 | 1997 |
| Đại Nam nhất thống chí: . T.5 | 915.97 | PTD.D5 | 1997 |
| Tài nguyên và môi trường du lịch Việt Nam: | 915.97 | PTL.TN | 2001 |