|
|
|
|
| Lê Huy Hoàng | Công nghệ 6: Sách giáo viên | 646.071 | 6LHH.CN | 2021 |
| Cắt may dân dụng: | 646.4 | NTD.CM | 2012 | |
| Nguyễn Bắc Hùng | Cùng tô điểm cuộc sống: Tư vấn khéo tay - Thời trang - Thẩm mỹ | 646.7 | NBH.CT | 2000 |
| Vladin, V | Cách ứng xử trong quan hệ vợ chồng: | 646.7 | VV.CƯ | 1998 |
| Phạm Tú Oanh | Người phụ nữ trí tuệ: | 646.70082 | BS.DT | 2018 |