Có tổng cộng: 20 tên tài liệu.| Nguyễn Như ý | Từ điển tiếng Việt thông dụng: | 495 | NNY.TD | 1996 |
| Giáo trình tiếng Hán hiện đại: Hán ngữ cơ sở dành cho sinh viên tiếng Hán năm thứ nhất. T.1 | 495.17 | TTTL.G1 | 1999 |
| Trần Thị Thanh Liêm | Giáo trình tiếng Hán hiện đại: Hán ngữ cơ sở dành cho sinh viên tiếng Hán năm thứ nhất. T.2 | 495.17 | TTTL.G2 | 1999 |
| Đỗ Thanh | Từ điển từ công cụ tiếng Việt: | 495.922 | DT.TD | 1999 |
| Đỗ Thanh | Từ điển từ công cụ tiếng Việt: | 495.922 | DT.TD | 1999 |
| Đỗ Việt Hùng | Sổ tay kiến thức tiếng Việt: trung học cơ sở | 495.922 | DVH.ST | 2003 |
| Hoàng Dân | Mở rộng vốn từ Hán Việt: Dùng trong nhà trường | 495.922 | HD.MR | 1997 |
| Lê Xuân Thại | Tiếng Việt trong trường học: | 495.922 | LXT.TV | 1999 |
| Lý Toàn Thắng | Lý thuyết hoạt động ngôn ngữ và dạy học tiếng việt ở trung học cơ sở: | 495.922071 | HXT.DH | 1998 |
| Từ điển Việt Anh: = Vietnamese - English dictionary | 495.9223 | .TD | 2000 |
| Nguyễn Văn Nghiệp | Giới thiệu nội dung ôn tập, đề kiểm tra học kì và cuối năm môn vật lí 9: Sách tham dự cuộc thi viết sách bài tập và sách tham khảo của Bộ Giáo dục và Đào tạo | 495.9223 | 9NVN.GT | 2012 |
| Từ điển giải thích thuật ngữ ngôn ngữ học: | 495.9223 | HQN.TD | 1997 |
| Nguyễn Như ý | Từ điển tiếng Việt thông dụng: | 495.9223 | NNY.TD | 1998 |
| Nguyễn, Trọng Báu | Từ điển chính tả Tiếng Việt: In lần thứ tám có sữa chữa bổ sung | 495.9223 | NTB.TD | 2000 |
| Nguyễn Văn Tu | Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt: | 495.9223 | NVT.TD | 1999 |
| Đinh Trọng Lạc | 99 phương tiện và biện pháp tu từ tiếng Việt: | 495.9225 | DTL.9P | 1999 |
| Đinh Trọng Lạc | Phong cách học tiếng Việt: | 495.9228 | DTL.PC | 1999 |
| Đinh Trọng Lạc | Phong cách học tiếng Việt: | 495.9228 | DTL.PC | 1999 |
| Nguyễn Thị Việt Thanh | Hệ thống liên kết lời nói tiếng Việt: | 495.9228 | NTVT.HT | 1999 |
| Trương Chính | Giải thích các từ gần âm, gần nghĩa dễ nhầm lẫn: | 495.92282 | TC.GT | 1999 |