Có tổng cộng: 128 tên tài liệu.| Nguyễn Hạnh Dung | Bài tập tiếng anh 7: | 420.7 | 7NHD.BT | 2004 |
| Tiếng Anh 9: Sách học sinh | 420.7 | 9PCN.TA | 2024 |
| Hoàng Văn Vân | Bài tập tiếng Anh 6T.2: Sách bài tập. T.2 | 420.7 | HVV.B2 | 2022 |
| Giới thiệu nội dung ôn tập, đề kiểm tra học kì và cuối năm môn tin học 9: | 423 | 9QTK.GT | 2012 |
| Quang Thụy | Từ điển Anh Việt: Trên 140000 từ | 423 | QT.TD | 1997 |
| Vui học từ vựng tiếng Anh 6: | 428 | 6DKA.VH | 2004 |
| Vui học từ vựng tiếng Anh 6: | 428 | 6DKA.VH | 2004 |
| Nguyễn Thị Minh Hương | Tiếng Anh cơ bản và nâng cao 6: | 428 | 6NTMH.TA | 2020 |
| Nguyễn Văn Lợi | Bài tập tiếng Anh 6: | 428 | 6NVL.BT | 2002 |
| Tiếng Anh 7 (sách học sinh): Sách học sinh | 428 | 7NTC.TA | 2022 |
| Thân Trọng Liên Nhân ( chủ biên) | Tự học và thực hành tiếng anh 7: | 428 | 7TTLN.TH | 2004 |
| Bài tập Tiếng Anh 7: Sách học sinh. T.2 | 428 | 7VMT.B1 | 2019 |
| Bài tập Tiếng Anh 7: Sách bài tập. T.2 | 428 | 7VMT.B1 | 2020 |
| Bài tập Tiếng Anh 7: Sách bài tập. T.2 | 428 | 7VMT.B1 | 2020 |
| Tiếng Anh cơ bản và nâng cao 8: Từ vựng, ngữ pháp, bài tập tự luận, bài tập trắc nghiệm, đề kiểm tra | 428 | 8.TA | 2020 |
| Tiếng Anh 8: Global success | 428 | 8HVV.TA | 2023 |
| Trần Mạnh Tường | Đề kiểm tra tiếng Anh lớp 8: Ôn tập tiếng Anh theo chương trình chuẩn, đề kiểm tra tiếng Anh 15 phút, tóm tắt ngữ pháp tiếng Anh lớp 8, biên soạn theo chương trình của Bộ giáo dục đào tạo | 428 | 8TMT.DK | 2015 |
| Trần Mạnh Tường | Đề kiểm tra tiếng Anh lớp 8: Ôn tập tiếng Anh theo chương trình chuẩn, đề kiểm tra tiếng Anh 15 phút, tóm tắt ngữ pháp tiếng Anh lớp 8, biên soạn theo chương trình của Bộ giáo dục đào tạo | 428 | 8TMT.DK | 2018 |
| Tôn Nữ Cẩm Tú | Đề kiểm tra Tiếng Anh 8: 15 phút, 1 tiết, học kì | 428 | 8TVB.DK | 2014 |
| Võ Thị Thuý Anh | Sổ tay tiếng Anh 8: | 428 | 8VTTA.ST | 2016 |
| Tôn Nữ Cẩm Tú | Đề kiểm tra tiếng Anh 9: 15 phút, 1 tiết và học kì : Biên soạn theo chương trình mới | 428 | 9TNCT.DK | 2017 |
| Đào Ngọc Lộc | Một số vấn đề đổi mới phương pháp dạy học môn tiếng Anh trung học cơ sở: | 428 | DNL.MS | 2008 |
| Dixson, Robert J | Anh ngữ trong giao tiếp hàng ngày: Everyday dialogues in English | 428 | DRJ.AN | 1998 |
| Elbaum, Sandra N. | Hãy nói với tôi nhiều hơn: Giao tiếp Anh Việt | 428 | ESN.HN | 1997 |
| Nguyễn Hữu Dự | Đề luyện thi chứng chỉ B tiếng Anh môn viết: Biên soạn theo chương trình của Bộ Giáo dục và đào tạo | 428 | NHD.DL | 2000 |
| Một số vấn đề đổi mới phương pháp dạy học môn tiếng Anh trung học cơ sở: | 428 | NHD.MS | 2004 |
| Nguyễn Kỉnh Đốc | Tập quán anh ngữ: | 428 | NKD.TQ | 1998 |
| Trần Mạnh Tường | Tự học tiếng Anh cấp tốc: | 428 | NTH.TH | 2018 |
| Nguyễn Văn Quý | Cấu trúc ngữ pháp Anh văn và cách sử dụng: Dùng cho các kỳ thi chứng chỉ quốc gia A,B,C và học sinh thi vào các trường đại học khoa ngoại ngữ | 428 | NVQ.CT | 1997 |
| Phan, Thị Minh Châu | Cẩm nang ôn luyện học sinh giỏi tiếng Anh trung học cơ sở: Các chuyên đề ngữ âm, ngữ pháp, từ vựng, kỹ năng nói, đọc, viết nâng cao và các bài tập luyện theo cấu trúc đề thi học sinh giỏi tiếng Anh THCS và đề thi vào trường chuyên. Hướng dẫn làm các dạng bài thi học sinh giỏi tiếng Anh THCS. Hướng dẫn chi tiết đáp án. Tuyển tập các đề thi học sinh giỏi Tỉnh môn tiếng Anh THCS và đề thi vào trường chuyên | 428 | PTMC.CN | 2014 |