Có tổng cộng: 13 tên tài liệu.| W.D.Pillips And T.J.Chilton | Sinh học: T.1: | 570.076 | NVN.TN | 2001 |
| W.D.Pillips And T.J.Chilton | sinh học : T.1: | 570.076 | NVN.TN | 2001 |
| Nguyễn Văn Sang | Sổ tay sinh học 9: Theo chương trình mới | 570.3 | 9NVS.ST | 2000 |
| Phan Khắc Nghệ | Bồi dưỡng kiến thức Sinh học trong Khoa học tự nhiên lớp 6: Biên soạn theo Chương trình Giáo dục phổ thông mới | 570.7 | 6PKN.BD | 2021 |
| Tư liệu sinh học 7: | 570.7 | 7LNN.TL | 2004 |
| Nguyễn Văn khánh | Để học tốt sinh học 9: | 570.7 | 9NVK.DH | 2005 |
| Phạm Văn Lập( Chủ biên),Đỗ Thị Thanh Huyền | Ôn thi vào lớp 10 trrung học phổ thông chuyên môn sinh học: | 570.7 | LDT.ÔL | 2013 |
| Tuyển tập đề thi Olympic 30 tháng 4 - lần V: Môn sinh học | 570.712 | .TT | 1999 |
| W.D.Pillips And T.J.Chilton | sinh học : T.1: | 570.76 | 7NVK.CN | 2001 |
| Nguyễn Văn Sang | Hướng dẫn làm bài tập sinh học 9: Kiến thức KHTN căn bản và nâng cao THCS | 570.76 | 9PTP.HD | 2005 |
| Sổ tay kiến thức sinh học Trung học cơ sở: | 570.76 | LNN.ST | 2004 |
| Nguyễn Thị Thanh Huyền | Truyện kể về các nhà bác học sinh học: Dùng cho học sinh tiểu học | 570.92 | NTTH.TK | 1999 |
| Nguyễn Thị Thanh Huyền | Truyện kể về các nhà bác học sinh học: | 570.92 | NTTH.TK | 2002 |