Có tổng cộng: 54 tên tài liệu. | 500 bài tập Vật lí chuyên THCS: Bồi dưỡng học sinh giỏi | 530 | .5B | 2013 |
| Bồi dưỡng vật lí 7: | 530 | 7DVP.BD | 2020 |
| Lê Thị Thu Hà | Phương pháp giải các dạng bài tập trọng tâm vật lí 7: | 530 | 7KN.HD | 2016 |
| Lê Hùng | Bài tập vật lý 7: | 530 | 7LH.BT | 2001 |
| Lê Thị Hạnh Dung | Bồi dưỡng học sinh giỏi vật lí 7: Dành cho học sinh khá giỏi và chuyên lí | 530 | 7LTHD.BD | 2017 |
| Nguyễn Anh Thi | Bài tập trắc nghiệm Vật Lý 7: Sách tham dự Cuộc thi viết sách bài tập và sách tham khảo của Bộ GD & ĐT. Mã số dự thi VL6-3 | 530 | 7NAT.BT | 2004 |
| Lê Thị Hạnh Dung | Bồi dưỡng học sinh giỏi vật lí 8: Dành cho học sinh khá giỏi và chuyên lí | 530 | 8LTHD.BD | 2017 |
| Con lắc của Foucault: | 530 | NMH.CL | 2004 |
| Ngô Quốc Quýnh | Sổ tay kiến thức vật lý trung học cơ sở: | 530 | NQQ.ST | 2003 |
| Khám phá thế giới vật lý: | 530 | NTG.KP | 2000 |
| Chiếc móc áo kêu leng keng: 700 thí nghiệm vui | 530 | TT.CM | 2004 |
| Một số vấn đề đổi mới phương pháp dạy học môn âm nhạc trung học cơ sở môn vật lý, sinh học, công nghệ: | 530+580 | HL.MS | 2004 |
| Bùi Gia Thịnh | Giới thiệu các bài soạn vật lý 8: | 530.07 | 8BGT.GT | 2004 |
| Bùi Gia Thịnh(Chủ biên),Đoàn Ngọc Căn,.... | Bồi dưỡng học sinh giỏi vật lí trung học cơ sở tập 2: | 530.07 | DTB.C1 | 2014 |
| Nguyễn Đức Thâm | Thiết kế bài soạn vật lý 6: Các phương án cơ bản và nâng cao | 530.071 | 6NDT.TK | 2004 |
| Nguyễn Đức Thâm | Thiết kế bài soạn vật lý 8: Các phương án cơ bản và nâng cao | 530.071 | 6NDT.TK | 2004 |
| Nguyễn Đức Thâm | Thiết kế bài soạn vật lý 7: Các phương án cơ bản và nâng cao | 530.071 | 6NDT.TK | 2004 |
| Một số vấn đề đổi mới phương pháp dạy học môn vật lí trung học cơ sở: | 530.071 | LVT.MS | 2002 |
| Một số vấn đề đổi mới phương pháp dạy học ở trường trung học cơ sở: | 530.071 | NPH.MS | 2004 |
| Nguyễn Thanh Hải | Giải bài tập vật lí 7: Biên soạn theo chương trình mới của Bộ GD-ĐT | 530.0712 | 7NTH.GB | 2014 |
| Mai Trọng Ý | Đề kiểm tra vật lí 8: 15 phút, 1 tiết và học kì | 530.0712 | 8MTY.DK | 2017 |
| Bồi dưỡng Vật lí 9: | 530.0712 | 9DVP.BD | 2020 |
| Bùi Gia Thịnh | Bài tập vật lý 6: | 530.076 | 6BGT.BT | 2004 |
| Đoàn Ngọc Căn | Bài tập chọn lọc vật lý 6: Trắc nghiệm và tự luận | 530.076 | 6DNC.BT | 2003 |
| Bài tập cơ bản và nâng cao vật lí 6: | 530.076 | 6LCP.BT | 2003 |
| Bài tập cơ bản và nâng cao vật lý 6: Sách tham dự Cuộc thi viết sách bài tập và sách tham khảo của Bộ Giáo dục và Đào tạo. Mã số dự thi: VL6-2 | 530.076 | 6NDH.BT | 2003 |
| Bài tập chọn lọc vật lý 7: Trắc nghiệm và tự luận | 530.076 | 7DNC.BT | 2004 |
| Bài tập cơ bản và nâng cao vật lí 7: Sách tham dự Cuộc thi Viết sách bài tập và sách tham khảo của Bộ Giáo dục và Đào tạo | 530.076 | 7NDH.BT | 2003 |
| Nguyễn Đức Thâm | Bài tập vật lý 7: | 530.076 | 7NDT.BT | 2004 |
| Nguyễn Đức Thâm | Bài tập vật lý 7: | 530.076 | 7NDT.BT | 2020 |