Có tổng cộng: 146 tên tài liệu.| Nguyễn Đức Tấn,Nguyễn Anh Hoàng,Nguyễn Đoàn Vũ,.. | Bộ đề thi tuyển sinh vào lớp 10 môn Toán: Sách tham khảo | 510 | 10LLV.TC | 2011 |
| Lê Hải Châu | Sổ tay tra cứu toán 6: | 510 | 6LHC.ST | 1998 |
| Toán 6: . T.1 | 510 | 6LTA.T1 | 2021 |
| Toán 6: . T.2 | 510 | 6LTA.T2 | 2021 |
| Nguyễn Anh Dũng | Sổ tay toán 6: Theo chương trình giáo dục phổ thông mới | 510 | 6NDT.ST | 2000 |
| Các dạng toán và phương pháp giải toán 6: . T.1 | 510 | 6VHB.C1 | 2016 |
| Vũ Hữu Bình | Một số vấn đề phát triển Toán 6: . T.2 | 510 | 6VHB.M2 | 2000 |
| Nâng cao và phát triển toán 6: . T.1 | 510 | 6VHB.N1 | 2004 |
| Nâng cao và phát triển toán 6: . T.2 | 510 | 6VHB.N1 | 2004 |
| Đỗ Đức Thái | Toán 7: Sách giáo khoa. T.1 | 510 | 7DDT.T1 | 2022 |
| Đỗ Đức Thái | Toán 6: . T.1 | 510 | 7DDT.T1 | 2022 |
| Đỗ Đức Thái | Toán 7: Sách giáo khoa. T.2 | 510 | 7DDT.T2 | 2022 |
| Đỗ Đức Thái | Toán 6: Sách giáo khoa. T.2 | 510 | 7DDT.T2 | 2022 |
| Đỗ Đức Thái | Toán 7: Sách giáo viên | 510 | 7DDT.T2 | 2022 |
| Nguyễn Kim Thư | Sổ tay tra cứu toán 7: | 510 | 7NKT.ST | 1998 |
| Bùi Quang Hân | Giải toán và trắc nghiệm vật lý 8: Dùng cho học sinh lớp chuyên | 510 | 8BQH.GT | 2004 |
| Nguyễn Anh Dũng | Sổ tay toán học 8: | 510 | 8DDK.ST | 2000 |
| Chuyên đề bồi dưỡng học sinh giỏi toán 8: Phiên bản mới nhất | 510 | 8NAH.CD | 2017 |
| Bài tập Toán 8: . T.1 | 510 | 8TND.B1 | 2023 |
| Bài tập Toán 8: . T.2 | 510 | 8TND.B2 | 2023 |
| Toán 8: . T.1 | 510 | 8TND.T1 | 2023 |
| Toán 8: . T.2 | 510 | 8TND.T2 | 2023 |
| Toán 8: Sách giáo viên | 510 | 8TND.T8 | 2023 |
| Vũ Hữu Bình | Một số vấn đề phát triển đại số 8: | 510 | 8VHB.MS | 2000 |
| Nâng cao và phát triển toán 8: | 510 | 8VHB.N1 | 2015 |
| Hà Văn Chương | Tuyển chọn và giới thiệu các đề thi học sinh giỏi toán 9: | 510 | 9VDM.CD | 2014 |
| Vũ Hữu Bình | Một số vấn đề phát triển đại số 9: | 510 | 9VHB.MS | 2000 |
| Hoàng Chúng | Giải toán phổ thông trên máy tính: | 510 | HC.GT | 2000 |
| Phạm Quang Bách | Sổ tay toán lý hoá: Theo chương trình CCGD | 510 | PQB.ST | 2004 |
| Những bài toán cổ: babilon-Ai Cập-Hi Lạp-Trung Hoa-ấn Độ-ả Rập-Nga-Tây ụu | 510. | TLC.NB | 2001 |