Có tổng cộng: 78 tên tài liệu. | Tài liệu hướng dẫn giáo dục vệ sinh cá nhân và vệ sinh môi trường: Dùng trong trường tiểu học và trung học cơ sở | 370 | .TL | |
| Cẩm nang hiệu trưởng trường trung học cơ sở: | 370 | PMH.CN | 2012 |
| Nguyễn Cảnh Toàn | Khơi dậy tiềm năng sáng tạo: | 370.11 | NCT.KD | 2004 |
| Nguyễn Cảnh Toàn | Khơi dậy tiềm năng sáng tạo: | 370.11 | NCT.KD | 2004 |
| Đinh Mạnh Thoại | Kể chuyện nhà giáo kiệt xuất Chu Văn An: | 370.92 | DMT.KC | 1999 |
| Những gương mặt trí thức: . T.1 | 370.92 | DTQ.N2 | 1998 |
| Những gương mặt trí thức: . T.2 | 370.92 | DTQ.N2 | 1998 |
| Clark, Ron | 55 nguyên tắc ứng xử thiết yếu để thành công: | 371.102 | CR.5N | 2021 |
| Clark, Ron | 55 nguyên tắc ứng xử thiết yếu để thành công: | 371.102 | CR.5N | 2021 |
| Clark, Ron | 55 nguyên tắc ứng xử thiết yếu để thành công: | 371.102 | CR.5N | 2021 |
| John Vu | Lời khuyên dành cho thầy cô: = Beyond teaching | 371.102 | JV.LK | 2021 |
| Faber, Adele | Nói sao cho trẻ chịu học ở nhà và ở trường: | 371.10230973 | FA.NS | 2017 |
| Đề kiểm tra học kỳ lớp 8 cấp thcs , môn Toán, Lý, Hóa, Sinh học, công nghệ: Trung học cơ sở | 371.3 | 8.DK | 2007 |
| Dạy và học tích cực: Một số phương pháp và kỹ thuật dạy học | 371.3 | CTT.DV | 2010 |
| Lê Văn Tạc | Phương pháp dạy học và đánh giá kết quả giáo dục học sinh khuyết tật ngôn ngữ cấp trung học cơ sở: | 371.3 | LVT.PP | 2012 |
| Nguyễn Thị Kim Hoa | Phương pháp dạy học và đánh giá kết quả giáo dục học sinh khó khăn về học cấp trung học cơ sở: Phương pháp và đánh giá học sinh khuyết tật | 371.3 | NTKH.PP | 2012 |
| Nguyễn Hiến Lê | Kim chỉ nam của học sinh: | 371.30281 | NHL.KC | 2000 |
| Sổ tay Đội tuyên truyền măng non truyền thông bảo vệ môi trường: | 371.83 | PLL.ST | 2010 |
| Phạm Minh Mục | Phương pháp và đánh giá học sinh khuyết tật: Phương pháp dạy học và đánh giá kết quả giáo dục học sinh khiếm thị cấp trung học cơ sở | 371.9 | PMM.PP | 2012 |
| Vương Hồng Tâm, Ngô Thị Kim Thoa | Phương pháp dạy học và đánh giá kết quả giáo dục học sinh khiếm thính cấp THCS: PH561PD | 371.9 | VHTN.PP | 2012 |
| Hoạt động trải nghiệm hướng nghiệp 6: Sách giáo khoa | 372.12 | 6LTL.HD | 2022 |
| Lưu Thu Thủy | Hoạt động trải nghiệm hướng nghiệp 6: Sách giáo khoa | 372.12 | 6LTT.HD | 2021 |
| Lưu Thu Thủy, Bùi Sỹ Tụng, Trần Thị Thu (cb) | Hoạt động trải nghiệm hướng nghiệp 6: Sách giáo viên | 372.12 | 6LTTB.HD | 2021 |
| Hoạt động trải nghiệm hướng nghiệp 7: Sách giáo khoa | 372.12 | 7TTT.HD | 2022 |
| Hoạt động trải nghiệm hướng nghiệp 8: | 372.12 | 8NTH.HD | 2023 |
| Hoạt động trải nghiệm hướng nghiệp 8: Sách giáo viên | 372.12 | 8NTH.HD | 2023 |
| Hoạt động trải nghiệm hướng nghiệp 9: | 372.12 | 9LTT.HD | 2024 |
| Hoạt động trải nghiệm hướng nghiệp 9: | 372.12 | 9LTT.HD | 2024 |
| Hoạt động trải nghiệm hướng nghiệp 9: | 372.12 | 9LTT.HD | 2024 |
| Hoạt động trải nghiệm hướng nghiệp 9: | 372.12 | 9LTT.HD | 2024 |